Thời gian hiện tại ở As Sab‘ Ābār ash Sharqīyah, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Ismailia Governorate – As Sab‘ Ābār ash Sharqīyah. Đánh bẩy As Sab‘ Ābār ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sab‘ Ābār ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sab‘ Ābār ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở As Sab‘ Ābār ash Sharqīyah, dân số ở As Sab‘ Ābār ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở As Sab‘ Ābār ash Sharqīyah, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:27
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sab‘ Ābār ash Sharqīyah, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về As Sab‘ Ābār ash Sharqīyah, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°33'53" 30.5648 |
Kinh độ | 32°13'4" 32.2177 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 863,315 |
Tính số lượt xem | 5,520 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 438,708 |
Sân bay gần As Sab‘ Ābār ash Sharqīyah, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 92 km 57 ml | |
VDA | Ovda Airport | 270 km 168 ml | |
ETH | Eilat Airport | 286 km 178 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 298 km 185 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 298 km 185 ml |