Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Sulaymān al Mabrāwī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Ismailia Governorate – ‘Izbat Sulaymān al Mabrāwī. Đánh bẩy ‘Izbat Sulaymān al Mabrāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Sulaymān al Mabrāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Sulaymān al Mabrāwī, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Sulaymān al Mabrāwī, dân số ở ‘Izbat Sulaymān al Mabrāwī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Sulaymān al Mabrāwī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:35
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Sulaymān al Mabrāwī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về ‘Izbat Sulaymān al Mabrāwī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°32'8" 30.5355 |
Kinh độ | 32°1'57" 32.0325 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 863,315 |
Tính số lượt xem | 5,520 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 438,673 |
Sân bay gần ‘Izbat Sulaymān al Mabrāwī, Ismailia Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 76 km 47 ml | |
VDA | Ovda Airport | 286 km 178 ml | |
ETH | Eilat Airport | 302 km 187 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 315 km 196 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 315 km 196 ml |