Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet Sharikât Wardan, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Jīzah – ‘Ezbet Sharikât Wardan. Đánh bẩy ‘Ezbet Sharikât Wardan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet Sharikât Wardan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet Sharikât Wardan, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet Sharikât Wardan, dân số ở ‘Ezbet Sharikât Wardan, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet Sharikât Wardan, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:01
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet Sharikât Wardan, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về ‘Ezbet Sharikât Wardan, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°16'0" 30.2667 |
Kinh độ | 30°53'60" 30.9 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,326,444 |
Tính số lượt xem | 15,526 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,694 |
Sân bay gần ‘Ezbet Sharikât Wardan, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 51 km 32 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 137 km 85 ml |