Thời gian hiện tại ở Ar Riqqah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Jīzah – Ar Riqqah al Gharbīyah. Đánh bẩy Ar Riqqah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Riqqah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Riqqah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Ar Riqqah al Gharbīyah, dân số ở Ar Riqqah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ar Riqqah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:31
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Riqqah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Ar Riqqah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°25'0" 29.4167 |
Kinh độ | 31°10'60" 31.1833 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,326,444 |
Tính số lượt xem | 15,532 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,928 |
Sân bay gần Ar Riqqah al Gharbīyah, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 81 km 50 ml |