Thời gian hiện tại ở Nazlat Jalf, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minūfīyah – Nazlat Jalf. Đánh bẩy Nazlat Jalf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Jalf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Jalf, nhiều khách sạn ở Nazlat Jalf, dân số ở Nazlat Jalf, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Jalf, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:27
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Jalf, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Nazlat Jalf, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°30'28" 28.5079 |
Kinh độ | 30°44'32" 30.7423 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,228,928 |
Tính số lượt xem | 23,118 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 436,486 |
Sân bay gần Nazlat Jalf, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 166 km 103 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 191 km 118 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 287 km 178 ml |