Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Ḩusayn ‘Alī ‘Aţīyah, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minūfīyah – ‘Izbat Ḩusayn ‘Alī ‘Aţīyah. Đánh bẩy ‘Izbat Ḩusayn ‘Alī ‘Aţīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Ḩusayn ‘Alī ‘Aţīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Ḩusayn ‘Alī ‘Aţīyah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Ḩusayn ‘Alī ‘Aţīyah, dân số ở ‘Izbat Ḩusayn ‘Alī ‘Aţīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Ḩusayn ‘Alī ‘Aţīyah, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:38
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Ḩusayn ‘Alī ‘Aţīyah, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về ‘Izbat Ḩusayn ‘Alī ‘Aţīyah, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°29'28" 30.4911 |
Kinh độ | 30°53'12" 30.8866 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,228,928 |
Tính số lượt xem | 23,405 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,092 |
Sân bay gần ‘Izbat Ḩusayn ‘Alī ‘Aţīyah, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 65 km 40 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 124 km 77 ml |