Thời gian hiện tại ở ‘Izbat ash Shaykh Ḩasan ‘Alī al Jamāl, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minūfīyah – ‘Izbat ash Shaykh Ḩasan ‘Alī al Jamāl. Đánh bẩy ‘Izbat ash Shaykh Ḩasan ‘Alī al Jamāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat ash Shaykh Ḩasan ‘Alī al Jamāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat ash Shaykh Ḩasan ‘Alī al Jamāl, nhiều khách sạn ở ‘Izbat ash Shaykh Ḩasan ‘Alī al Jamāl, dân số ở ‘Izbat ash Shaykh Ḩasan ‘Alī al Jamāl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat ash Shaykh Ḩasan ‘Alī al Jamāl, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:33
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat ash Shaykh Ḩasan ‘Alī al Jamāl, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về ‘Izbat ash Shaykh Ḩasan ‘Alī al Jamāl, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°26'33" 30.4426 |
Kinh độ | 30°56'45" 30.9457 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,228,928 |
Tính số lượt xem | 23,524 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,050 |
Sân bay gần ‘Izbat ash Shaykh Ḩasan ‘Alī al Jamāl, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 57 km 35 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 132 km 82 ml |