Thời gian hiện tại ở ‘Izbat al Bāsīlī Abū Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minūfīyah – ‘Izbat al Bāsīlī Abū Mūsá. Đánh bẩy ‘Izbat al Bāsīlī Abū Mūsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat al Bāsīlī Abū Mūsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat al Bāsīlī Abū Mūsá, nhiều khách sạn ở ‘Izbat al Bāsīlī Abū Mūsá, dân số ở ‘Izbat al Bāsīlī Abū Mūsá, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat al Bāsīlī Abū Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:31
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat al Bāsīlī Abū Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Izbat al Bāsīlī Abū Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°38'25" 30.6402 |
Kinh độ | 30°53'49" 30.8969 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,228,928 |
Tính số lượt xem | 23,095 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 435,937 |
Sân bay gần ‘Izbat al Bāsīlī Abū Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 76 km 47 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 120 km 74 ml |