Thời gian hiện tại ở Zāwiyat Ḩātim, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Zāwiyat Ḩātim. Đánh bẩy Zāwiyat Ḩātim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zāwiyat Ḩātim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zāwiyat Ḩātim, nhiều khách sạn ở Zāwiyat Ḩātim, dân số ở Zāwiyat Ḩātim, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Zāwiyat Ḩātim, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:08
:34 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zāwiyat Ḩātim, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Zāwiyat Ḩātim, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°58'0" 27.9667 |
Kinh độ | 30°41'60" 30.7 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,841 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,971 |
Sân bay gần Zāwiyat Ḩātim, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 108 km 67 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 208 km 129 ml |