Thời gian hiện tại ở Sāqiyat Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Sāqiyat Mūsá. Đánh bẩy Sāqiyat Mūsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāqiyat Mūsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāqiyat Mūsá, nhiều khách sạn ở Sāqiyat Mūsá, dân số ở Sāqiyat Mūsá, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Sāqiyat Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:48
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāqiyat Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Sāqiyat Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°51'57" 27.8659 |
Kinh độ | 30°48'53" 30.8148 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,118 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,663 |
Sân bay gần Sāqiyat Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 94 km 59 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 193 km 120 ml |