Thời gian hiện tại ở Zāwiyat Sulţān Bashā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Zāwiyat Sulţān Bashā. Đánh bẩy Zāwiyat Sulţān Bashā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zāwiyat Sulţān Bashā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zāwiyat Sulţān Bashā, nhiều khách sạn ở Zāwiyat Sulţān Bashā, dân số ở Zāwiyat Sulţān Bashā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Zāwiyat Sulţān Bashā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:38
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zāwiyat Sulţān Bashā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Zāwiyat Sulţān Bashā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°3'18" 28.055 |
Kinh độ | 30°49'28" 30.8245 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,076 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,306 |
Sân bay gần Zāwiyat Sulţān Bashā, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 115 km 71 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 237 km 147 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 337 km 210 ml |