Thời gian hiện tại ở Nazlat Dahrūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat Dahrūţ. Đánh bẩy Nazlat Dahrūţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Dahrūţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Dahrūţ, nhiều khách sạn ở Nazlat Dahrūţ, dân số ở Nazlat Dahrūţ, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Dahrūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:25
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Dahrūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Nazlat Dahrūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°36'0" 28.6 |
Kinh độ | 30°48'0" 30.8 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,813 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,447 |
Sân bay gần Nazlat Dahrūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 175 km 109 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 179 km 111 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 280 km 174 ml |