Thời gian hiện tại ở Nazlat ash Shurafā’, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat ash Shurafā’. Đánh bẩy Nazlat ash Shurafā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat ash Shurafā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat ash Shurafā’, nhiều khách sạn ở Nazlat ash Shurafā’, dân số ở Nazlat ash Shurafā’, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat ash Shurafā’, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:39
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat ash Shurafā’, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Nazlat ash Shurafā’, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°7'12" 28.1199 |
Kinh độ | 30°46'8" 30.769 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,045 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 448,360 |
Sân bay gần Nazlat ash Shurafā’, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 123 km 76 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 231 km 143 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 329 km 204 ml |