Thời gian hiện tại ở Nazlat ‘Aşar, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat ‘Aşar. Đánh bẩy Nazlat ‘Aşar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat ‘Aşar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat ‘Aşar, nhiều khách sạn ở Nazlat ‘Aşar, dân số ở Nazlat ‘Aşar, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat ‘Aşar, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:27
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat ‘Aşar, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Nazlat ‘Aşar, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°36'40" 28.611 |
Kinh độ | 30°41'39" 30.6942 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,118 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,602 |
Sân bay gần Nazlat ‘Aşar, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 178 km 111 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 181 km 113 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 275 km 171 ml |