Thời gian hiện tại ở As Sawāhijah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – As Sawāhijah. Đánh bẩy As Sawāhijah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sawāhijah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sawāhijah, nhiều khách sạn ở As Sawāhijah, dân số ở As Sawāhijah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở As Sawāhijah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:54
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sawāhijah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về As Sawāhijah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°46'0" 27.7667 |
Kinh độ | 30°45'0" 30.75 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,799 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,151 |
Sân bay gần As Sawāhijah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 85 km 53 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 186 km 116 ml |