Thời gian hiện tại ở Al Ḩawārtah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Al Ḩawārtah. Đánh bẩy Al Ḩawārtah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩawārtah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩawārtah, nhiều khách sạn ở Al Ḩawārtah, dân số ở Al Ḩawārtah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩawārtah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:26
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩawārtah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Al Ḩawārtah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°9'36" 28.16 |
Kinh độ | 30°45'46" 30.7629 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,041 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 448,238 |
Sân bay gần Al Ḩawārtah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 127 km 79 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 227 km 141 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 324 km 202 ml |