Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Ḩāmid ‘Azzaqāh, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – ‘Izbat Ḩāmid ‘Azzaqāh. Đánh bẩy ‘Izbat Ḩāmid ‘Azzaqāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Ḩāmid ‘Azzaqāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Ḩāmid ‘Azzaqāh, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Ḩāmid ‘Azzaqāh, dân số ở ‘Izbat Ḩāmid ‘Azzaqāh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Ḩāmid ‘Azzaqāh, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:24
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Ḩāmid ‘Azzaqāh, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về ‘Izbat Ḩāmid ‘Azzaqāh, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°6'21" 28.1059 |
Kinh độ | 30°39'26" 30.6573 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,834 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,775 |
Sân bay gần ‘Izbat Ḩāmid ‘Azzaqāh, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 124 km 77 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 236 km 146 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 327 km 203 ml |