Thời gian hiện tại ở Masākin Maḩaţţat Kahrabā’ Sharq al Qāhirah, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Cairo Governorate – Masākin Maḩaţţat Kahrabā’ Sharq al Qāhirah. Đánh bẩy Masākin Maḩaţţat Kahrabā’ Sharq al Qāhirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masākin Maḩaţţat Kahrabā’ Sharq al Qāhirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masākin Maḩaţţat Kahrabā’ Sharq al Qāhirah, nhiều khách sạn ở Masākin Maḩaţţat Kahrabā’ Sharq al Qāhirah, dân số ở Masākin Maḩaţţat Kahrabā’ Sharq al Qāhirah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Masākin Maḩaţţat Kahrabā’ Sharq al Qāhirah, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:28
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masākin Maḩaţţat Kahrabā’ Sharq al Qāhirah, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Masākin Maḩaţţat Kahrabā’ Sharq al Qāhirah, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°2'34" 30.0428 |
Kinh độ | 31°21'31" 31.3587 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 7,734,614 |
Tính số lượt xem | 12,345 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,005 |
Sân bay gần Masākin Maḩaţţat Kahrabā’ Sharq al Qāhirah, Cairo Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 10 km 6 ml |