Thời gian hiện tại ở Kafr Riḑwān, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah – Kafr Riḑwān. Đánh bẩy Kafr Riḑwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kafr Riḑwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kafr Riḑwān, nhiều khách sạn ở Kafr Riḑwān, dân số ở Kafr Riḑwān, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Kafr Riḑwān, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:23
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kafr Riḑwān, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Kafr Riḑwān, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°31'17" 30.5213 |
Kinh độ | 31°13'54" 31.2316 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,881,462 |
Tính số lượt xem | 13,250 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,387 |
Sân bay gần Kafr Riḑwān, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 48 km 30 ml |