Thời gian hiện tại ở El-Kawâmil Qibli, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd – El-Kawâmil Qibli. Đánh bẩy El-Kawâmil Qibli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El-Kawâmil Qibli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El-Kawâmil Qibli, nhiều khách sạn ở El-Kawâmil Qibli, dân số ở El-Kawâmil Qibli, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở El-Kawâmil Qibli, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:08
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El-Kawâmil Qibli, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về El-Kawâmil Qibli, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°25'60" 26.4333 |
Kinh độ | 31°10'60" 31.1833 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 169,598 |
Tính số lượt xem | 5,145 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,871 |
Sân bay gần El-Kawâmil Qibli, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 56 km 35 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 69 km 43 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 173 km 108 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 274 km 170 ml |