Thời gian hiện tại ở ‘Urbān Jazīrat Abū ‘Umrān, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – ‘Urbān Jazīrat Abū ‘Umrān. Đánh bẩy ‘Urbān Jazīrat Abū ‘Umrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Urbān Jazīrat Abū ‘Umrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Urbān Jazīrat Abū ‘Umrān, nhiều khách sạn ở ‘Urbān Jazīrat Abū ‘Umrān, dân số ở ‘Urbān Jazīrat Abū ‘Umrān, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Urbān Jazīrat Abū ‘Umrān, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:02
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Urbān Jazīrat Abū ‘Umrān, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về ‘Urbān Jazīrat Abū ‘Umrān, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°51'19" 30.8554 |
Kinh độ | 31°42'19" 31.7053 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 57,330 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 437,593 |
Sân bay gần ‘Urbān Jazīrat Abū ‘Umrān, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 87 km 54 ml |