Thời gian hiện tại ở Kafr al Khalā’ifah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Kafr al Khalā’ifah. Đánh bẩy Kafr al Khalā’ifah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kafr al Khalā’ifah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kafr al Khalā’ifah, nhiều khách sạn ở Kafr al Khalā’ifah, dân số ở Kafr al Khalā’ifah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Kafr al Khalā’ifah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:04
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kafr al Khalā’ifah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Kafr al Khalā’ifah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°49'0" 30.8167 |
Kinh độ | 32°1'0" 32.0167 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 59,338 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 452,896 |
Sân bay gần Kafr al Khalā’ifah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 97 km 60 ml | |
VDA | Ovda Airport | 296 km 184 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 299 km 186 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 301 km 187 ml | |
ETH | Eilat Airport | 315 km 196 ml |