Thời gian hiện tại ở Bi’r ‘Imārah wa Kafr Salāmah Ḩusayn, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Bi’r ‘Imārah wa Kafr Salāmah Ḩusayn. Đánh bẩy Bi’r ‘Imārah wa Kafr Salāmah Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bi’r ‘Imārah wa Kafr Salāmah Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bi’r ‘Imārah wa Kafr Salāmah Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Bi’r ‘Imārah wa Kafr Salāmah Ḩusayn, dân số ở Bi’r ‘Imārah wa Kafr Salāmah Ḩusayn, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Bi’r ‘Imārah wa Kafr Salāmah Ḩusayn, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:35
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bi’r ‘Imārah wa Kafr Salāmah Ḩusayn, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Bi’r ‘Imārah wa Kafr Salāmah Ḩusayn, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°23'41" 30.3946 |
Kinh độ | 31°29'20" 31.489 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 57,475 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 438,760 |
Sân bay gần Bi’r ‘Imārah wa Kafr Salāmah Ḩusayn, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 32 km 20 ml |