Thời gian hiện tại ở Abu Suweir-el-Mahatta, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Abu Suweir-el-Mahatta. Đánh bẩy Abu Suweir-el-Mahatta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abu Suweir-el-Mahatta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abu Suweir-el-Mahatta, nhiều khách sạn ở Abu Suweir-el-Mahatta, dân số ở Abu Suweir-el-Mahatta, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Abu Suweir-el-Mahatta, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:24
:35 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abu Suweir-el-Mahatta, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Abu Suweir-el-Mahatta, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°34'11" 30.5698 |
Kinh độ | 32°6'53" 32.1146 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 58,661 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 447,969 |
Sân bay gần Abu Suweir-el-Mahatta, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 84 km 52 ml | |
VDA | Ovda Airport | 279 km 174 ml | |
ETH | Eilat Airport | 296 km 184 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 306 km 190 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 307 km 190 ml |