Thời gian hiện tại ở Kafr ar Rub‘umāyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Kafr ar Rub‘umāyah. Đánh bẩy Kafr ar Rub‘umāyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kafr ar Rub‘umāyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kafr ar Rub‘umāyah, nhiều khách sạn ở Kafr ar Rub‘umāyah, dân số ở Kafr ar Rub‘umāyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Kafr ar Rub‘umāyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:25
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kafr ar Rub‘umāyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Kafr ar Rub‘umāyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°33'18" 30.555 |
Kinh độ | 31°22'50" 31.3805 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 58,887 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,609 |
Sân bay gần Kafr ar Rub‘umāyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 48 km 30 ml |