Thời gian hiện tại ở ‘Izbat ‘Abd al Masīḩ Ghibriyāl, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – ‘Izbat ‘Abd al Masīḩ Ghibriyāl. Đánh bẩy ‘Izbat ‘Abd al Masīḩ Ghibriyāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat ‘Abd al Masīḩ Ghibriyāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat ‘Abd al Masīḩ Ghibriyāl, nhiều khách sạn ở ‘Izbat ‘Abd al Masīḩ Ghibriyāl, dân số ở ‘Izbat ‘Abd al Masīḩ Ghibriyāl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat ‘Abd al Masīḩ Ghibriyāl, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:38
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat ‘Abd al Masīḩ Ghibriyāl, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về ‘Izbat ‘Abd al Masīḩ Ghibriyāl, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°45'37" 30.7603 |
Kinh độ | 31°23'39" 31.3941 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 59,048 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,818 |
Sân bay gần ‘Izbat ‘Abd al Masīḩ Ghibriyāl, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 71 km 44 ml |