Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Şān al Ḩajar al Baḩarīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – ‘Izbat Şān al Ḩajar al Baḩarīyah. Đánh bẩy ‘Izbat Şān al Ḩajar al Baḩarīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Şān al Ḩajar al Baḩarīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Şān al Ḩajar al Baḩarīyah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Şān al Ḩajar al Baḩarīyah, dân số ở ‘Izbat Şān al Ḩajar al Baḩarīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Şān al Ḩajar al Baḩarīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:28
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Şān al Ḩajar al Baḩarīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về ‘Izbat Şān al Ḩajar al Baḩarīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°2'39" 31.0442 |
Kinh độ | 31°57'39" 31.9609 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 59,242 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 452,168 |
Sân bay gần ‘Izbat Şān al Ḩajar al Baḩarīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 116 km 72 ml |