Thời gian hiện tại ở Al Munājāh, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Al Munājāh. Đánh bẩy Al Munājāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Munājāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Munājāh, nhiều khách sạn ở Al Munājāh, dân số ở Al Munājāh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Munājāh, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:16
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Munājāh, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Al Munājāh, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°51'47" 30.8631 |
Kinh độ | 32°0'3" 32.0007 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 58,818 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,099 |
Sân bay gần Al Munājāh, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 100 km 62 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 298 km 185 ml | |
VDA | Ovda Airport | 299 km 186 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 300 km 187 ml | |
ETH | Eilat Airport | 319 km 198 ml |