Thời gian hiện tại ở Qaryat Ţāriq Bin Ziyād an Namūdhajīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Qaryat Ţāriq Bin Ziyād an Namūdhajīyah. Đánh bẩy Qaryat Ţāriq Bin Ziyād an Namūdhajīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ţāriq Bin Ziyād an Namūdhajīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ţāriq Bin Ziyād an Namūdhajīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat Ţāriq Bin Ziyād an Namūdhajīyah, dân số ở Qaryat Ţāriq Bin Ziyād an Namūdhajīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ţāriq Bin Ziyād an Namūdhajīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:08
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ţāriq Bin Ziyād an Namūdhajīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Qaryat Ţāriq Bin Ziyād an Namūdhajīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°57'22" 30.9561 |
Kinh độ | 32°5'27" 32.0907 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 59,064 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,922 |
Sân bay gần Qaryat Ţāriq Bin Ziyād an Namūdhajīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 114 km 71 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 286 km 178 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 288 km 179 ml | |
VDA | Ovda Airport | 295 km 183 ml | |
ETH | Eilat Airport | 316 km 196 ml |