Thời gian hiện tại ở ‘Izbat az̧ Z̧awāhirīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – ‘Izbat az̧ Z̧awāhirīyah. Đánh bẩy ‘Izbat az̧ Z̧awāhirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat az̧ Z̧awāhirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat az̧ Z̧awāhirīyah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat az̧ Z̧awāhirīyah, dân số ở ‘Izbat az̧ Z̧awāhirīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat az̧ Z̧awāhirīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:25
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat az̧ Z̧awāhirīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về ‘Izbat az̧ Z̧awāhirīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°41'38" 30.694 |
Kinh độ | 31°30'32" 31.509 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 58,492 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,710 |
Sân bay gần ‘Izbat az̧ Z̧awāhirīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 65 km 40 ml |