Thời gian hiện tại ở Wâdî el- Arab, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Wâdî el- Arab. Đánh bẩy Wâdî el- Arab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wâdî el- Arab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wâdî el- Arab, nhiều khách sạn ở Wâdî el- Arab, dân số ở Wâdî el- Arab, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Wâdî el- Arab, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:13
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wâdî el- Arab, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Wâdî el- Arab, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°34'0" 24.5667 |
Kinh độ | 33°1'60" 33.0333 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,445 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,671 |
Sân bay gần Wâdî el- Arab, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 70 km 43 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 128 km 79 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 192 km 119 ml |