Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Ḩijāb al Fawqānī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Naj‘ al Ḩijāb al Fawqānī. Đánh bẩy Naj‘ al Ḩijāb al Fawqānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Ḩijāb al Fawqānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Ḩijāb al Fawqānī, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Ḩijāb al Fawqānī, dân số ở Naj‘ al Ḩijāb al Fawqānī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Ḩijāb al Fawqānī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:41
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Ḩijāb al Fawqānī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Naj‘ al Ḩijāb al Fawqānī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°8'60" 24.15 |
Kinh độ | 32°53'60" 32.9 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,471 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,461 |
Sân bay gần Naj‘ al Ḩijāb al Fawqānī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 22 km 13 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 171 km 106 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 232 km 144 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 270 km 168 ml |