Thời gian hiện tại ở Al Kūbānīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Al Kūbānīyah. Đánh bẩy Al Kūbānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Kūbānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Kūbānīyah, nhiều khách sạn ở Al Kūbānīyah, dân số ở Al Kūbānīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Kūbānīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:52
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Kūbānīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Al Kūbānīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°15'0" 24.25 |
Kinh độ | 32°52'0" 32.8667 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,465 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,372 |
Sân bay gần Al Kūbānīyah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 32 km 20 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 159 km 99 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 227 km 141 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 259 km 161 ml |