Thời gian hiện tại ở Nazlat Ţāhā’, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Nazlat Ţāhā’. Đánh bẩy Nazlat Ţāhā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Ţāhā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Ţāhā’, nhiều khách sạn ở Nazlat Ţāhā’, dân số ở Nazlat Ţāhā’, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Ţāhā’, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:38
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Ţāhā’, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Nazlat Ţāhā’, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°16'0" 27.2667 |
Kinh độ | 31°7'0" 31.1167 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,222 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,841 |
Sân bay gần Nazlat Ţāhā’, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 28 km 18 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 120 km 75 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 266 km 165 ml |