Thời gian hiện tại ở Biblāw wa Nazlat Badawī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Biblāw wa Nazlat Badawī. Đánh bẩy Biblāw wa Nazlat Badawī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Biblāw wa Nazlat Badawī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Biblāw wa Nazlat Badawī, nhiều khách sạn ở Biblāw wa Nazlat Badawī, dân số ở Biblāw wa Nazlat Badawī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Biblāw wa Nazlat Badawī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:20
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Biblāw wa Nazlat Badawī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Biblāw wa Nazlat Badawī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°32'18" 27.5382 |
Kinh độ | 30°47'27" 30.7909 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,058 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,910 |
Sân bay gần Biblāw wa Nazlat Badawī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 60 km 37 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 163 km 101 ml |