Thời gian hiện tại ở Al Mandarah Qiblī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Al Mandarah Qiblī. Đánh bẩy Al Mandarah Qiblī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mandarah Qiblī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mandarah Qiblī, nhiều khách sạn ở Al Mandarah Qiblī, dân số ở Al Mandarah Qiblī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Mandarah Qiblī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:28
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mandarah Qiblī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Al Mandarah Qiblī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°16'58" 27.2828 |
Kinh độ | 31°0'9" 31.0025 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,064 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,143 |
Sân bay gần Al Mandarah Qiblī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 28 km 17 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 128 km 79 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 277 km 172 ml |