Thời gian hiện tại ở Al Bārūd ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – Al Bārūd ash Sharqī. Đánh bẩy Al Bārūd ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Bārūd ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Bārūd ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Al Bārūd ash Sharqī, dân số ở Al Bārūd ash Sharqī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Bārūd ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:08
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Bārūd ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Al Bārūd ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°55'60" 26.9333 |
Kinh độ | 31°25'0" 31.4167 |
Tính số lượt xem | 16 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,271 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 452,660 |
Sân bay gần Al Bārūd ash Sharqī, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 43 km 27 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 73 km 46 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 190 km 118 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 238 km 148 ml |