Thời gian hiện tại ở An Nawāmīs, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Asyūţ – An Nawāmīs. Đánh bẩy An Nawāmīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nawāmīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nawāmīs, nhiều khách sạn ở An Nawāmīs, dân số ở An Nawāmīs, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở An Nawāmīs, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:16
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nawāmīs, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về An Nawāmīs, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°1'39" 27.0274 |
Kinh độ | 31°23'23" 31.3897 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,123,441 |
Tính số lượt xem | 13,057 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 444,846 |
Sân bay gần An Nawāmīs, Muḩāfaz̧at Asyūţ, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 39 km 24 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 84 km 52 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 240 km 149 ml |