Thời gian hiện tại ở ‘Izbat al Janāyin, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd – ‘Izbat al Janāyin. Đánh bẩy ‘Izbat al Janāyin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat al Janāyin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat al Janāyin, nhiều khách sạn ở ‘Izbat al Janāyin, dân số ở ‘Izbat al Janāyin, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat al Janāyin, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:07
:54 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat al Janāyin, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về ‘Izbat al Janāyin, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°13'25" 31.2236 |
Kinh độ | 32°18'5" 32.3014 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 538,378 |
Tính số lượt xem | 3,367 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 428,634 |
Sân bay gần ‘Izbat al Janāyin, Muḩāfaz̧at Būr Sa‘īd, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 150 km 93 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 255 km 158 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 258 km 160 ml |