Thời gian hiện tại ở Shaṭṭ Muhibb el-Saiyâla, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Damietta Governorate – Shaṭṭ Muhibb el-Saiyâla. Đánh bẩy Shaṭṭ Muhibb el-Saiyâla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaṭṭ Muhibb el-Saiyâla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaṭṭ Muhibb el-Saiyâla, nhiều khách sạn ở Shaṭṭ Muhibb el-Saiyâla, dân số ở Shaṭṭ Muhibb el-Saiyâla, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Shaṭṭ Muhibb el-Saiyâla, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:45
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaṭṭ Muhibb el-Saiyâla, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Shaṭṭ Muhibb el-Saiyâla, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°24'5" 31.4014 |
Kinh độ | 31°48'43" 31.8119 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,076,132 |
Tính số lượt xem | 8,350 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,663 |
Sân bay gần Shaṭṭ Muhibb el-Saiyâla, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 148 km 92 ml |