Thời gian hiện tại ở As Sa‘īdīyah al Baḩrīyah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Damietta Governorate – As Sa‘īdīyah al Baḩrīyah. Đánh bẩy As Sa‘īdīyah al Baḩrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sa‘īdīyah al Baḩrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sa‘īdīyah al Baḩrīyah, nhiều khách sạn ở As Sa‘īdīyah al Baḩrīyah, dân số ở As Sa‘īdīyah al Baḩrīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở As Sa‘īdīyah al Baḩrīyah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:52
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sa‘īdīyah al Baḩrīyah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về As Sa‘īdīyah al Baḩrīyah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°23'33" 31.3924 |
Kinh độ | 31°39'50" 31.6639 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,076,132 |
Tính số lượt xem | 8,339 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,928 |
Sân bay gần As Sa‘īdīyah al Baḩrīyah, Damietta Governorate, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 144 km 89 ml |