Thời gian hiện tại ở ‘Izbat ‘Abd al Ghanī Karārah and Shurakāh, Kafr ash Shaykh, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Kafr ash Shaykh – ‘Izbat ‘Abd al Ghanī Karārah and Shurakāh. Đánh bẩy ‘Izbat ‘Abd al Ghanī Karārah and Shurakāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat ‘Abd al Ghanī Karārah and Shurakāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat ‘Abd al Ghanī Karārah and Shurakāh, nhiều khách sạn ở ‘Izbat ‘Abd al Ghanī Karārah and Shurakāh, dân số ở ‘Izbat ‘Abd al Ghanī Karārah and Shurakāh, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat ‘Abd al Ghanī Karārah and Shurakāh, Kafr ash Shaykh, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:47
:32 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat ‘Abd al Ghanī Karārah and Shurakāh, Kafr ash Shaykh, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về ‘Izbat ‘Abd al Ghanī Karārah and Shurakāh, Kafr ash Shaykh, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°10'20" 31.1722 |
Kinh độ | 30°46'26" 30.774 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kafr ash Shaykh, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,093,754 |
Tính số lượt xem | 37,988 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,480 |
Sân bay gần ‘Izbat ‘Abd al Ghanī Karārah and Shurakāh, Kafr ash Shaykh, Arab Republic of Egypt
HBE | Borg El Arab Airport | 107 km 67 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 132 km 82 ml |