Thời gian hiện tại ở Fārūqīyat al Ashrāf, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Fārūqīyat al Ashrāf. Đánh bẩy Fārūqīyat al Ashrāf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fārūqīyat al Ashrāf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fārūqīyat al Ashrāf, nhiều khách sạn ở Fārūqīyat al Ashrāf, dân số ở Fārūqīyat al Ashrāf, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Fārūqīyat al Ashrāf, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:02
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fārūqīyat al Ashrāf, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Fārūqīyat al Ashrāf, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°0'0" 26 |
Kinh độ | 32°49'0" 32.8167 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,445 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,837 |
Sân bay gần Fārūqīyat al Ashrāf, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 38 km 24 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 114 km 71 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 165 km 102 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 185 km 115 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 214 km 133 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 270 km 167 ml |