Thời gian hiện tại ở Ash Shaykhīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Ash Shaykhīyah. Đánh bẩy Ash Shaykhīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shaykhīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shaykhīyah, nhiều khách sạn ở Ash Shaykhīyah, dân số ở Ash Shaykhīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ash Shaykhīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:04
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shaykhīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ash Shaykhīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°58'8" 25.969 |
Kinh độ | 32°47'21" 32.7892 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,419 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,206 |
Sân bay gần Ash Shaykhīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 34 km 21 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 113 km 70 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 169 km 105 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 186 km 116 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 214 km 133 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 274 km 170 ml |