Thời gian hiện tại ở Bindār al Kirmānīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Bindār al Kirmānīyah. Đánh bẩy Bindār al Kirmānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bindār al Kirmānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bindār al Kirmānīyah, nhiều khách sạn ở Bindār al Kirmānīyah, dân số ở Bindār al Kirmānīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Bindār al Kirmānīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:22
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bindār al Kirmānīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Bindār al Kirmānīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°32'48" 26.5467 |
Kinh độ | 31°46'26" 31.7738 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,148 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,723 |
Sân bay gần Bindār al Kirmānīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 23 km 15 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 94 km 58 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 134 km 83 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 214 km 133 ml |