Thời gian hiện tại ở Awlād Ţawq Sharq, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Awlād Ţawq Sharq. Đánh bẩy Awlād Ţawq Sharq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Awlād Ţawq Sharq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Awlād Ţawq Sharq, nhiều khách sạn ở Awlād Ţawq Sharq, dân số ở Awlād Ţawq Sharq, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Awlād Ţawq Sharq, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:10
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Awlād Ţawq Sharq, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Awlād Ţawq Sharq, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°16'60" 26.2833 |
Kinh độ | 32°4'0" 32.0667 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,140 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,507 |
Sân bay gần Awlād Ţawq Sharq, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 33 km 21 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 93 km 58 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 135 km 84 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 200 km 124 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 265 km 165 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 297 km 185 ml |