Thời gian hiện tại ở Son Rapinya, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears – Son Rapinya. Đánh bẩy Son Rapinya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Son Rapinya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Son Rapinya, nhiều khách sạn ở Son Rapinya, dân số ở Son Rapinya, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Son Rapinya, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:18
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Son Rapinya, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 13:47 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Son Rapinya, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°35'21" 39.5893 |
Kinh độ | 2°37'8" 2.61899 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Dân số | 1,095,426 |
Tính số lượt xem | 13,427 |
Về Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Dân số | 1,095,426 |
Tính số lượt xem | 12,991 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,033,848 |
Sân bay gần Son Rapinya, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
PMI | Palma de Mallorca Airport | 11 km 7 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 134 km 83 ml | |
MAH | Menorca Airport | 141 km 88 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 196 km 122 ml | |
REU | Reus Airport | 213 km 132 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 257 km 160 ml |