Thời gian hiện tại ở s'Arenal, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears – s'Arenal. Đánh bẩy s'Arenal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá s'Arenal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở s'Arenal, nhiều khách sạn ở s'Arenal, dân số ở s'Arenal, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở s'Arenal, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:38
:36 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở s'Arenal, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:52 |
Thiên đình | 13:46 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về s'Arenal, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°30'0" 39.5 |
Kinh độ | 2°45'0" 2.75 |
Dân số | 10,207 |
Tính số lượt xem | 10,243 |
Về Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Dân số | 1,095,426 |
Tính số lượt xem | 13,441 |
Về Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Dân số | 1,095,426 |
Tính số lượt xem | 13,004 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,034,355 |
Sân bay gần s'Arenal, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
PMI | Palma de Mallorca Airport | 6 km 3 ml | |
MAH | Menorca Airport | 133 km 82 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 138 km 86 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 209 km 130 ml | |
REU | Reus Airport | 228 km 141 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 267 km 166 ml |