Thời gian hiện tại ở Rabanera, Provincia de La Rioja, La Rioja, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de La Rioja, La Rioja – Rabanera. Đánh bẩy Rabanera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rabanera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rabanera, nhiều khách sạn ở Rabanera, dân số ở Rabanera, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Rabanera, Provincia de La Rioja, La Rioja, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:09
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rabanera, Provincia de La Rioja, La Rioja, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 14:06 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Rabanera, Provincia de La Rioja, La Rioja, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°11'22" 42.1895 |
Kinh độ | -3°30'48" -2.48654 |
Dân số | 38 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về La Rioja, Kingdom of Spain
Dân số | 321,702 |
Tính số lượt xem | 12,496 |
Về Provincia de La Rioja, La Rioja, Kingdom of Spain
Dân số | 321,702 |
Tính số lượt xem | 12,024 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,052,422 |
Sân bay gần Rabanera, Provincia de La Rioja, La Rioja, Kingdom of Spain
RJL | Agoncillo Airport | 33 km 20 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 72 km 45 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 95 km 59 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 129 km 80 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 136 km 84 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 142 km 88 ml |