Thời gian hiện tại ở Salinas de Ibargoiti, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Navarra, Navarra – Salinas de Ibargoiti. Đánh bẩy Salinas de Ibargoiti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salinas de Ibargoiti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salinas de Ibargoiti, nhiều khách sạn ở Salinas de Ibargoiti, dân số ở Salinas de Ibargoiti, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Salinas de Ibargoiti, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:36
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salinas de Ibargoiti, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 14:02 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Salinas de Ibargoiti, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°41'32" 42.6922 |
Kinh độ | -2°30'49" -1.48639 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Navarra, Kingdom of Spain
Dân số | 630,578 |
Tính số lượt xem | 25,033 |
Về Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
Dân số | 644,566 |
Tính số lượt xem | 24,583 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,053,613 |
Sân bay gần Salinas de Ibargoiti, Provincia de Navarra, Navarra, Kingdom of Spain
PNA | Pamplona Airport | 15 km 9 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 73 km 46 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 78 km 48 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 84 km 52 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 87 km 54 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 121 km 75 ml |